Đọc nhanh: 美年达 (mĩ niên đạt). Ý nghĩa là: Mirinda; nước ngọt Mirinda.
Ý nghĩa của 美年达 khi là Danh từ
✪ Mirinda; nước ngọt Mirinda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美年达
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 金额 已 达到 了 500 美金
- Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.
- 这本 年历 设计 精美
- Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.
- 溯 童年 时光 很 美好
- Hồi tưởng thời thơ ấu rất tuyệt vời.
- 及龄 儿童 ( 达到 入学年龄 的 儿童 )
- trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 我们 要 达到 公司 的 年度 指标
- Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 童年 生活 真 美好 , 难以忘怀
- Cuộc sống thời thơ ấu thật đẹp, khó mà quên.
- 美貌 的 年轻 女子
- vẻ mặt xinh đẹp của người thiếu nữ.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 今年 的 产量 达五吨
- Sản lượng năm nay đạt 5 tấn.
- 前 八个 月 完成 的 工程量 累积 起来 , 已 达到 全年 任务 的 90
- lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.
- 美国 在 1776 年 7 月 4 日 宣布独立
- Nước Mỹ tuyên bố độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美年达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美年达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
美›
达›