Đọc nhanh: 美色 (mĩ sắc). Ý nghĩa là: sắc đẹp; mỹ sắc, diễm sắc.
Ý nghĩa của 美色 khi là Danh từ
✪ sắc đẹp; mỹ sắc
女子美丽的容颜
✪ diễm sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美色
- 最 壮美 的 景色
- Cảnh sắc cực kỳ tráng lệ.
- 音色甜美
- âm sắc bùi tai.
- 景色 幽美
- cảnh sắc u nhã
- 这 把 琴音 色 纯美
- Cây cổ cầm này có âm thanh trong trẻo và đẹp.
- 相 这 琴音 色 美丑
- Xem xét màu sắc âm thanh của cây đàn này.
- 坝上 的 景色 很 美
- Cảnh quan thung lũng rất đẹp.
- 沙滩 的 景色 非常 美丽
- Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.
- 湖洲边 景色 美极了
- Cảnh sắc bên Hồ Châu đẹp tuyệt vời.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 黎明 的 景色 非常 美
- Cảnh sắc bình minh rất đẹp.
- 古渡 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở bến đò cổ rất đẹp.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 景色 很徽美
- Cảnh sắc rất đẹp.
- 这藻色 真美
- Màu rêu này thật đẹp.
- 这 景色 真 美 , 无以 名 之
- Cảnh sắc này đẹp đến mức không nói thành lời.
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 风景区 的 景色 非常 美丽
- Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 此女 具囯色 美
- Cô gái này có vẻ đẹp quốc sắc thiên hương.
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm美›
色›