Đọc nhanh: 美分 (mĩ phân). Ý nghĩa là: một xu (xu Hoa Kỳ).
Ý nghĩa của 美分 khi là Danh từ
✪ một xu (xu Hoa Kỳ)
one cent (United States coin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美分
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 这桩 昏姻 十分 美满
- Cuộc hôn nhân này rất hoàn mỹ.
- 节日 的 广场 装扮 得分 外 美丽
- quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp.
- 春风 是 个 化妆师 , 把 大地 打扮 得 十分 美丽 , 更加 妖娆
- Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.
- 他们 的 婚姻 十分 美满
- hôn nhân của họ thật mỹ mãn.
- 那根 禅杖 十分 精美
- Cây thiền trượng đó rất tinh xảo.
- 鱼羹 十分 鲜美
- Canh cá rất tươi ngon.
- 这批 贡 十分 精美
- Lô vật cống này rất tinh xảo.
- 那杯 饮 十分 美味
- Cốc đồ uống đó rất ngon.
- 海米 的 味道 十分 鲜美
- Vị của tôm khô rất tươi ngon.
- 这个 灯罩 十分 精美
- Cái chụp đèn này rất tinh xảo.
- 桌上 的 壶 十分 精美
- Cái ấm trên bàn rất tinh xảo.
- 这个 产品 十分 完美
- Sản phẩm này rất hoàn hảo.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 此域 风景 十分 优美
- Khu vực này cảnh quan rất đẹp.
- 符节 的 设计 十分 精美
- Thiết kế của phù tiết rất tinh xảo.
- 这次 旅行 的 体验 十分 美妙
- Trải nghiệm du lịch lần này rất tuyệt vời.
- 她 的 容貌 十分 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 笑容 十分 甜美
- Nụ cười của cô ấy rất ngọt ngào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
美›