Đọc nhanh: 美制 (mĩ chế). Ý nghĩa là: Mỹ thực hiện.
Ý nghĩa của 美制 khi là Danh từ
✪ Mỹ thực hiện
American made
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美制
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 此弧 制作 精美
- Cây cung này được chế tác tinh xảo.
- 琉璃 制品 非常 精美
- Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 这个 灯笼 制作 得 很 精美
- Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 他 制作 美味 点心
- Anh ấy làm các món điểm tâm ngon.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 这个 皿 制作 精美
- Cái chén bát này được chế tác tinh xảo.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
美›