Đọc nhanh: 美以美 (mĩ dĩ mĩ). Ý nghĩa là: Methodist (giáo phái Cơ đốc giáo).
Ý nghĩa của 美以美 khi là Danh từ
✪ Methodist (giáo phái Cơ đốc giáo)
Methodist (Christian sect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美以美
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 我 以为 他 还 在 南美洲
- Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 这 景色 真 美 , 无以 名 之
- Cảnh sắc này đẹp đến mức không nói thành lời.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 美沙酮 可以 帮助 你 戒毒
- Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.
- 美好 的 回忆 难以忘怀
- Những kỷ niệm tươi đẹp khó mà quên.
- 童年 生活 真 美好 , 难以忘怀
- Cuộc sống thời thơ ấu thật đẹp, khó mà quên.
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
- 我 今天 看到 了 有生以来 见 过 的 最美 的 侧 脸
- Tôi đã nhìn thấy gò má đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời ngày hôm nay
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 洋葱 可以 做 很多 美食
- Hành tây có thể làm nhiều món ngon.
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
- 你 可以 用 美元 支付 这笔 账单
- Bạn có thể thanh toán hóa đơn này bằng đô la Mỹ.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 美丽 的 故乡 让 我 难以忘怀
- Quê hương xinh đẹp khiến tôi khó quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美以美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美以美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
美›