Đọc nhanh: 置信水平 (trí tín thuỷ bình). Ý nghĩa là: mức độ tin cậy (toán học.).
Ý nghĩa của 置信水平 khi là Danh từ
✪ mức độ tin cậy (toán học.)
confidence level (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 置信水平
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 难以置信
- khó tin
- 宁有 此事 , 难以置信
- Lẽ nào có chuyện như vậy, không thể tin nổi.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 有点 难以置信
- Thật là khó tin.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 咱俩 水平 在 一伦
- Trình độ của chúng ta như nhau.
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 平治 水土
- cải tạo đất đai và nước.
- 先进 水平
- trình độ tiên tiến
- 这种 箱子 必须 水平 放置
- Loại hộp này phải đặt nằm ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 置信水平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 置信水平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
平›
水›
置›