Đọc nhanh: 罚不当罪 (phạt bất đương tội). Ý nghĩa là: phạt không đúng tội; phạt không tương xứng với tội.
Ý nghĩa của 罚不当罪 khi là Phó từ
✪ phạt không đúng tội; phạt không tương xứng với tội
处罚和所犯的罪行不相当多指处罚过重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罚不当罪
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 矮到 当不了 骑师 吗
- Quá ngắn để trở thành một tay đua ngựa?
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 敬酒不吃吃罚酒
- Rượu mời không uống uống rượu phạt.
- 出言不逊 , 多有 得罪
- nói năng không khiêm tốn, làm mất lòng người khác.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 早知如此 , 悔不当初
- sớm biết như thế, thì chẳng thèm làm.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 用语 不当
- dùng từ không hợp; dùng từ không đúng.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 收起 你 这套 把戏 , 我 不会 上 你 的 当
- thuộc lòng chiêu lừa bịp này của anh, tôi sẽ không mắc mưu anh đâu.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 罚 不 顶罪
- phạt không đáng tội
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罚不当罪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罚不当罪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
当›
罚›
罪›