Đọc nhanh: 罚俸 (phạt bổng). Ý nghĩa là: phạt bổng; phạt gậy.
Ý nghĩa của 罚俸 khi là Động từ
✪ phạt bổng; phạt gậy
官吏受停俸若干时期的惩罚称为"罚俸"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罚俸
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 警察 惩罚 坏人
- Cảnh sát trừng phạt kẻ xấu.
- 敬酒不吃吃罚酒
- Rượu mời không uống uống rượu phạt.
- 他 因 违纪 被 罚
- Anh ta bị phạt vì vi phạm kỷ luật.
- 科 以 罚金
- xử phạt tiền.
- 废除 体罚
- bãi bỏ cách xử phạt về thể xác.
- 爸爸 惩罚 我 了
- Bố phạt tôi.
- 因 占用 盲道 而 被 罚款
- Vì chiếm dụng lối đi cho người khiếm thị nên bị phạt tiền.
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 这次 的 处罚 很 严厉
- Hình phạt lần này rất nghiêm khắc.
- 她 收到 严厉 的 纪律 处罚
- Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.
- 作弊 的 学生会 被 惩罚
- Học sinh gian lận sẽ bị trừng phạt.
- 赏罚严明
- thưởng phạt nghiêm minh
- 赏罚严明
- thưởng phạt nghiêm minh.
- 赏罚 有差
- thưởng phạt phân minh.
- 这个 公司 赏罚分明
- Công ty này thưởng phạt phân minh.
- 罚 不 顶罪
- phạt không đáng tội
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罚俸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罚俸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俸›
罚›