Đọc nhanh: 罗伯特 (la bá đặc). Ý nghĩa là: Robert (tên). Ví dụ : - 找罗伯特请假 Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
Ý nghĩa của 罗伯特 khi là Danh từ
✪ Robert (tên)
Robert (name)
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗伯特
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗伯特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗伯特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
特›
罗›