Đọc nhanh: 网际色情 (võng tế sắc tình). Ý nghĩa là: cyberporn.
Ý nghĩa của 网际色情 khi là Danh từ
✪ cyberporn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网际色情
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 详情请 见 官网
- Vui lòng xem trang web chính thức để biết chi tiết.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 国际 情势
- tình hình thế giới
- 灰色 的 心情
- tâm tình xám xịt
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 蓝色 穹空 一望无际
- Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.
- 实际 情况 很 复杂
- Tình huống thực tế rất phức tạp.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 计划 不合 实际 情况
- Kế hoạch không phù hợp với tình hình thực tế.
- 我 不 喜欢 色情 内容
- Tôi không thích nội dung khiêu dâm.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 这是 色情小说
- Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!
- 报告 与 实际 情况 相吻合
- Báo cáo khớp với tình hình thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网际色情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网际色情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
网›
色›
际›