Đọc nhanh: 网际协定 (võng tế hiệp định). Ý nghĩa là: IP, Giao thức Internet.
Ý nghĩa của 网际协定 khi là Danh từ
✪ IP
✪ Giao thức Internet
Internet protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网际协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 撕毁协定
- huỷ bỏ hiệp định.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 应该 协定 一个 共同 的 纲领
- phải định ra một cương lĩnh chung.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 贸易协定
- hiệp định mậu dịch.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网际协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网际协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
定›
网›
际›