Đọc nhanh: 网络电话 (võng lạc điện thoại). Ý nghĩa là: Điện thoại internet.
Ý nghĩa của 网络电话 khi là Danh từ
✪ Điện thoại internet
网络电话又称为VOIP电话,是通过互联网直接拨打对方的固定电话和手机,包括国内长途和国际长途,而且资费是传统电话费用的10%到20%,宏观上讲可以分为软件电话和硬件电话。软件电话就是在电脑上下载软件, 然后购买网络电话卡,然后通过耳麦实现和对方(固话或手机)进行通话; 硬件电话比较适合公司、话吧等使用,首先要一个语音网关,网关一边接到路由器上,另一边接到普通的话机上,然后普通话机即可直接通过网络自由呼出了。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络电话
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 告警 电话
- điện báo tình hình khẩn cấp
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网络电话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网络电话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
络›
网›
话›