Đọc nhanh: 网络应用 (võng lạc ứng dụng). Ý nghĩa là: ứng dụng mạng.
Ý nghĩa của 网络应用 khi là Danh từ
✪ ứng dụng mạng
network application
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络应用
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 应用 文学
- văn học ứng dụng.
- 权柄 不应 被 滥用
- Quyền lực không nên bị lạm dụng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 我 报名 应聘 了 一家 网络 公司
- Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网络应用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网络应用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm应›
用›
络›
网›