Đọc nhanh: 网管接口 (võng quản tiếp khẩu). Ý nghĩa là: giao diện quản lý mạng.
Ý nghĩa của 网管接口 khi là Danh từ
✪ giao diện quản lý mạng
network management interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网管接口
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 归口 管理
- quy về quản lý
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 我们 在 门口 迎接 客人
- Chúng tôi đứng ở cửa để đón khách.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 倒闭 的 公司 无人 接管
- Công ty phá sản không có ai tiếp quản.
- 他 将 接受 口试
- Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi nói.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 网站 的 链接 过期 了
- Liên kết của trang web đã hết hạn.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网管接口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网管接口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
接›
管›
网›