Đọc nhanh: 缸瓦 (ang ngoã). Ý nghĩa là: đất sét (nguyên liệu làm gốm).
Ý nghĩa của 缸瓦 khi là Danh từ
✪ đất sét (nguyên liệu làm gốm)
用砂子、陶土等混合而成的一种质料,制成器物时外面多涂上釉,缸、缸盆等就是用缸瓦制造的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缸瓦
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 缸 里 的 水冻 了
- Nước trong chậu đông lại rồi.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 瓦屋 面
- mái ngói
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- thà chết trong còn hơn sống đục (thà làm ngọc nát còn hơn ngói lành.)
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 玻璃缸 子
- lọ thuỷ tinh
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 我 没有 鱼缸
- Tôi không có bể cá.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 那堆 着 缸瓦 呢
- Ở đó chất đầy gạch ngói.
- 缸瓦 质量 还 不错
- Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缸瓦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缸瓦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓦›
缸›