Đọc nhanh: 缸砖 (ang chuyên). Ý nghĩa là: gạch nung.
Ý nghĩa của 缸砖 khi là Danh từ
✪ gạch nung
用陶土烧制成的砖,黄色或赤褐色,是耐高温、耐磨和耐侵蚀的建筑材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缸砖
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 缸 里 的 水冻 了
- Nước trong chậu đông lại rồi.
- 玻璃缸 子
- lọ thuỷ tinh
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 水磨 砖 的 墙
- chà tường.
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 我 没有 鱼缸
- Tôi không có bể cá.
- 撇 砖头
- ném gạch.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 缸 里 装满 了 酒
- Trong chum đầy rượu.
- 我 把 这 块砖 衬 在 门口
- Tôi đặt viên gạch này vào dưới chân cửa.
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 把 这些 砖头 码齐 了
- Xếp gọn đống gạch này rồi.
- 茶砖
- Bánh trà.
- 茶缸子
- ca trà
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缸砖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缸砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砖›
缸›