缸砖 gāng zhuān

Từ hán việt: 【ang chuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缸砖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ang chuyên). Ý nghĩa là: gạch nung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缸砖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缸砖 khi là Danh từ

gạch nung

用陶土烧制成的砖,黄色或赤褐色,是耐高温、耐磨和耐侵蚀的建筑材料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缸砖

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - 砖头 zhuāntóu kǎn gǒu

    - Lấy gạch ném con chó.

  • - 水缸 shuǐgāng pèng 咣当 guāngdāng a

    - ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.

  • - gāng de 水冻 shuǐdòng le

    - Nước trong chậu đông lại rồi.

  • - 玻璃缸 bōlígāng zi

    - lọ thuỷ tinh

  • - 耐火砖 nàihuǒzhuān

    - gạch chịu lửa.

  • - 压制 yāzhì 砖坯 zhuānpī

    - ép gạch

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 一块 yīkuài 砖头 zhuāntóu 突出 tūchū

    - Trên tường có một viên gạch lồi ra.

  • - 水磨 shuǐmó zhuān de qiáng

    - chà tường.

  • - xiǎo 鱼缸 yúgāng ér

    - chậu cá cảnh

  • - 没有 méiyǒu 鱼缸 yúgāng

    - Tôi không có bể cá.

  • - piē 砖头 zhuāntóu

    - ném gạch.

  • - 不要 búyào 随便 suíbiàn piē 砖头 zhuāntóu

    - Đừng vứt gạch lung tung.

  • - gāng 装满 zhuāngmǎn le jiǔ

    - Trong chum đầy rượu.

  • - zhè 块砖 kuàizhuān chèn zài 门口 ménkǒu

    - Tôi đặt viên gạch này vào dưới chân cửa.

  • - 砖头 zhuāntóu 券成 quànchéng 拱形 gǒngxíng

    - Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.

  • - 这些 zhèxiē 砖头 zhuāntóu 码齐 mǎqí le

    - Xếp gọn đống gạch này rồi.

  • - 茶砖 cházhuān

    - Bánh trà.

  • - 茶缸子 chágāngzǐ

    - ca trà

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò 我们 wǒmen dōu bān zhuān

    - Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缸砖

Hình ảnh minh họa cho từ 缸砖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缸砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
    • Bảng mã:U+7816
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao