Đọc nhanh: 编辑室 (biên tập thất). Ý nghĩa là: tòa soạn.
Ý nghĩa của 编辑室 khi là Danh từ
✪ tòa soạn
editorial office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编辑室
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 编辑部 收到 很多 来稿
- ban biên tập đã nhận được rất nhiều bản thảo.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 我们 编辑部 的 人马 比较 整齐
- đội ngũ ban biên tập của chúng tôi khá hoàn chỉnh.
- 编辑 迅速 将 失事 消息 编入 晚间新闻
- Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.
- 我 喜欢 编辑 视频
- Tôi thích biên tập video.
- 他 成为 了 主 编辑
- Anh ấy đã trở thành tổng biên tập.
- 他 在 编辑部 工作
- Anh ấy làm việc ở ban biên tập.
- 她 正在 编辑 这 篇文章
- Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 这个 节目 需要 再次 编辑
- Chương trình này cần biên tập lại.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 她 是 我们 的 助理 编辑
- Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.
- 我 正在 编辑 这 篇文章
- Tôi đang biên tập bài viết này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 编辑室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编辑室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
编›
辑›