Đọc nhanh: 缝合带 (phùng hợp đới). Ý nghĩa là: vùng khâu (địa chất).
Ý nghĩa của 缝合带 khi là Danh từ
✪ vùng khâu (địa chất)
suture zone (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝合带
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 医生 正在 缝合 创口
- Bác sĩ đang khâu vết thương.
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 合同 还有 附带 一个 条款
- Hợp đồng vẫn còn kèm theo một điều khoản.
- 商业 合作 带来 了 双赢
- Hợp tác thương mại mang lại lợi ích cho cả hai bên.
- 这条 河 一带 很 适合 散步
- Khu vực quanh con sông này rất thích hợp để đi dạo.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝合带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝合带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
带›
缝›