Đọc nhanh: 编者按语 (biên giả án ngữ). Ý nghĩa là: lời bình của người biên tập.
Ý nghĩa của 编者按语 khi là Danh từ
✪ lời bình của người biên tập
编辑人员为所编发的消息、文章等写的提示、说明、评论之类性质的文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编者按语
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 编者按
- Lời toà soạn
- 借书 者 应 按时 还书
- Người mượn nên trả sách đúng hạn.
- 他 或者 按时 完成 任务
- Anh ta có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
- 编造 谎语
- bịa đặt; bịa ra những lời nói láo
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 他 是 这本 语文 杂志 的 主编
- anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
- 这 篇文章 有 详细 的 编 按
- Bài viết này có chú thích chi tiết.
- 编 按 这段 文字 很 重要
- Phần ghi chú đoạn văn này rất quan trọng.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 编者按语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编者按语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm按›
编›
者›
语›