Đọc nhanh: 编织品 (biên chức phẩm). Ý nghĩa là: hàng len; đồ đan, nghề đan rổ rá.
Ý nghĩa của 编织品 khi là Danh từ
✪ hàng len; đồ đan
人或机器所编织的产品
✪ nghề đan rổ rá
通常用织、编、缝的方法把细长的东西 (如苇子、柳条、薄木片或金属带) 做成篮子或其他物件 (如椅子垫、席子或小船的艺术或手艺)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编织品
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 编织 草鞋
- bện giầy cỏ
- 她 亲手 编织 了 一条 围巾
- Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 针织品
- hàng dệt kim
- 这 是 她 编织 的 地毯
- Tấm thảm này do cô ấy đan.
- 钩针 编织品
- đồ thêu bằng kim móc.
- 我 喜欢 编织 手链
- Tôi thích đan vòng tay.
- 她 在 编织 一个 花篮
- Cô ấy đang đan một giỏ hoa.
- 她 在 编织 一件 毛衣
- Cô ấy đang đan một chiếc áo len.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 她 正在 编织 一件 毛衣
- Cô ấy đang đan một chiếc áo len.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 她 正在 编织 小囡 的 袜子
- Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 编织品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编织品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
织›
编›