zhuì

Từ hán việt: 【truý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (truý). Ý nghĩa là: thả xuống; thòng xuống. Ví dụ : - 。 thả cái làn từ ban công xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

thả xuống; thòng xuống

用绳子拴住人或东西从上往下送

Ví dụ:
  • - cóng 阳台 yángtái shàng 篮子 lánzi zhuì 下来 xiàlai

    - thả cái làn từ ban công xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - cóng 阳台 yángtái shàng 篮子 lánzi zhuì 下来 xiàlai

    - thả cái làn từ ban công xuống.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缒

Hình ảnh minh họa cho từ 缒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Truý
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHR (女一卜竹口)
    • Bảng mã:U+7F12
    • Tần suất sử dụng:Thấp