• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Pinyin: Zhuì
  • Âm hán việt: Truý
  • Nét bút:フフ一ノ丨フ一フ一丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟追
  • Thương hiệt:VMYHR (女一卜竹口)
  • Bảng mã:U+7F12
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缒

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Truý). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Từ ghép với : Thòng cái thùng không từ trên xuống. Chi tiết hơn...

Truý

Từ điển phổ thông

  • buông dây, thòng dây từ trên xuống

Từ điển Trần Văn Chánh

* Thòng, thả (bằng dây từ trên) xuống

- Thòng cái thùng không từ trên xuống.