Đọc nhanh: 维持原判 (duy trì nguyên phán). Ý nghĩa là: để khẳng định câu gốc (luật).
Ý nghĩa của 维持原判 khi là Động từ
✪ để khẳng định câu gốc (luật)
to affirm the original sentence (law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维持原判
- 维持 治安
- giữ gìn an ninh trật tự
- 我们 需要 维持 安静
- Chúng ta cần duy trì sự yên tĩnh.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 维持 信用
- giữ chữ tín
- 保持 原貌
- giữ gìn nguyên trạng.
- 维持 残局
- duy trì tàn cục; giữ hiện trường.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 氧气 能 维持 生命
- Oxy có thể duy trì sự sống.
- 警察 在 维持秩序
- Cảnh sát đang duy trì trật tự.
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 维持 庞氏 骗局 的 唯一 办法
- Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục
- 警察 帮助 维持 社会秩序
- Cảnh sát giúp duy trì trật tự xã hội.
- 译文 保持 了 原作 的 风格
- bản dịch đã giữ được phong cách của nguyên tác.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 知己知彼 是 谈判 的 首要 原则
- Biết mình biết ta là nguyên tắc quan trọng đầu tiên trong đàm phán.
- 我们 必须 维持秩序
- Chúng ta phải duy trì trật tự.
- 我们 必须 维持 清洁
- Chúng ta phải giữ gìn sự sạch sẽ.
- 公司 努力 维持 盈利
- Công ty cố gắng để duy trì lợi nhuận.
- 维持 健康 的 生活 方式
- Duy trì lối sống lành mạnh.
- 这个 地区 靠 航运业 维持 生活
- Khu vực này dựa vào ngành vận tải biển để kiếm sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维持原判
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维持原判 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
原›
持›
维›