Đọc nhanh: 伪维持会 (nguỵ duy trì hội). Ý nghĩa là: hội tề.
Ý nghĩa của 伪维持会 khi là Danh từ
✪ hội tề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪维持会
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 维持 治安
- giữ gìn an ninh trật tự
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 我们 需要 维持 安静
- Chúng ta cần duy trì sự yên tĩnh.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 即便 别人 不 理解 , 我 也 会 坚持
- Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 维持 信用
- giữ chữ tín
- 主持会议
- chủ trì hội nghị
- 主持 会务
- chủ trì hội nghị
- 她 主持 晚会
- Cô ấy chủ trì buổi dạ tiệc.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 氧气 能 维持 生命
- Oxy có thể duy trì sự sống.
- 警察 在 维持秩序
- Cảnh sát đang duy trì trật tự.
- 她 坐持 会议 进行
- Cô ấy chủ trì tiến hành cuộc họp.
- 警察 帮助 维持 社会秩序
- Cảnh sát giúp duy trì trật tự xã hội.
- 假若 我们 还要 维持 庞大 的 机构 那 就 会 正中 敌人 的 奸计
- Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伪维持会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伪维持会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
伪›
持›
维›