Đọc nhanh: 维持费 (duy trì phí). Ý nghĩa là: Phí duy tu bảo dưỡng.
Ý nghĩa của 维持费 khi là Danh từ
✪ Phí duy tu bảo dưỡng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维持费
- 维持 治安
- giữ gìn an ninh trật tự
- 我们 需要 维持 安静
- Chúng ta cần duy trì sự yên tĩnh.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 维持 信用
- giữ chữ tín
- 维持 残局
- duy trì tàn cục; giữ hiện trường.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 氧气 能 维持 生命
- Oxy có thể duy trì sự sống.
- 警察 在 维持秩序
- Cảnh sát đang duy trì trật tự.
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 维持 庞氏 骗局 的 唯一 办法
- Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục
- 警察 帮助 维持 社会秩序
- Cảnh sát giúp duy trì trật tự xã hội.
- 我们 必须 维持秩序
- Chúng ta phải duy trì trật tự.
- 我们 必须 维持 清洁
- Chúng ta phải giữ gìn sự sạch sẽ.
- 维护 体育场 所 需 的 费用 很 高
- việc duy trì sân vận động rất tốn kém.
- 公司 努力 维持 盈利
- Công ty cố gắng để duy trì lợi nhuận.
- 维持 健康 的 生活 方式
- Duy trì lối sống lành mạnh.
- 这个 地区 靠 航运业 维持 生活
- Khu vực này dựa vào ngành vận tải biển để kiếm sống.
- 消费者 要 懂得 维护 自己 的 权利
- Người tiêu dùng cần biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.
- 他 努力 维持现状 不变
- Anh ấy cố gắng duy trì hiện trạng không đổi.
- 维持 和平 是 每个 人 的 责任
- Duy trì hòa bình là trách nhiệm của mỗi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维持费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维持费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm持›
维›
费›