Đọc nhanh: 维持生活 (duy trì sinh hoạt). Ý nghĩa là: kiếm sống, để giữ cho cơ thể và tâm hồn bên nhau, tồn tại.
Ý nghĩa của 维持生活 khi là Động từ
✪ kiếm sống
to eke out a living
✪ để giữ cho cơ thể và tâm hồn bên nhau
to keep body and soul together
✪ tồn tại
to subsist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维持生活
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 诗人 鸣 对 生活 的 感悟
- Nhà thơ bày tỏ sự cảm nhận đối với cuộc sống.
- 她 开启 了 新 生活
- Cô ấy đã bắt đầu cuộc sống mới.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 他 总是 抱怨 生活
- Anh ấy luôn phàn nàn về cuộc sống.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 贴近生活
- gần gũi với cuộc sống
- 学生 , 老师 乃至于 校长 都 支持
- Học sinh, giáo viên, thậm chí cả hiệu trưởng đều ủng hộ.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 氧气 能 维持 生命
- Oxy có thể duy trì sự sống.
- 保持平衡 是 生活 的 关键
- Giữ sự cân bằng là chìa khóa của cuộc sống.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 维持 健康 的 生活 方式
- Duy trì lối sống lành mạnh.
- 这个 地区 靠 航运业 维持 生活
- Khu vực này dựa vào ngành vận tải biển để kiếm sống.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维持生活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维持生活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm持›
活›
生›
维›