Đọc nhanh: 统一码 (thống nhất mã). Ý nghĩa là: Unicode.
Ý nghĩa của 统一码 khi là Danh từ
✪ Unicode
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一码
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 统一 步调
- thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 统一 调配
- thống nhất điều phối
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 统一 领导
- thống nhất lãnh đạo
- 这 一箱 起码 三百 公斤
- Cái thùng này ít nhất 300 kg.
- 辩证 的 统一
- sự thống nhất biện chứng
- 老板 和 员工 并 不是 对立 的 , 而是 和谐 统一 的
- Sếp và nhân viên không hẳn là đối nghịch nhau mà hòa thuận.
- 拜年 是 一种 传统习俗
- Chúc Tết là một phong tục truyền thống.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 开会 统一口径
- thống nhất cách giải quyết vấn đề trong cuộc họp.
- 一统天下
- thống nhất thiên hạ
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统一码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统一码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
码›
统›