Đọc nhanh: 绕弯子儿 (nhiễu loan tử nhi). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) nói một cách mơ hồ về chủ đề mà không đi vào trọng tâm, (văn học) đi một con đường vòng dài, đánh bại về bụi rậm.
Ý nghĩa của 绕弯子儿 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) nói một cách mơ hồ về chủ đề mà không đi vào trọng tâm
fig. to speak vaguely around the topic without getting to the point
✪ (văn học) đi một con đường vòng dài
lit. to go on a long detour
✪ đánh bại về bụi rậm
to beat about the bush
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕弯子儿
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 女孩子 应该 矜持 一点儿
- Cô gái nên biết giữ mình một chút.
- 我 儿子 行及 半岁
- Con trai tôi sắp được nửa tuổi
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
- 我 有 一个 儿子
- Tôi có một người con trai.
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 听到 儿子 立功 的 消息 , 她 心里 喜滋滋 的
- nghe tin con trai lập công, lòng bà mừng khấp khởi.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 我 最 不 喜欢 满肚子 弯弯绕 的 人
- Tôi không thích những người nội tâm phức tạp
- 他 刚 吃完饭 , 在 院子 里 绕弯儿
- anh ấy vừa ăn cơm xong, đi tản bộ vòng quanh trong vườn.
- 有 问题 正面 提出 来 , 别 绕弯子
- có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo.
- 有 意见 , 就 直截了当 地说 出来 , 不要 绕弯子
- có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绕弯子儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绕弯子儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
子›
弯›
绕›