Đọc nhanh: 结梁子 (kết lương tử). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để bắt đầu một mối thù, để có một miếng thịt bò.
Ý nghĩa của 结梁子 khi là Động từ
✪ (tiếng lóng) để bắt đầu một mối thù
(slang) to start a feud
✪ để có một miếng thịt bò
to have a beef
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结梁子
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 凳子 很 结实
- Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 椅子 的 骨 结实
- Khung ghế chắc chắn.
- 这 把 椅子 很 结实
- Cái ghế này rất chắc chắn.
- 案子 已经 了结
- bản án đã được giải quyết xong.
- 案子 终于 有 了 结果
- Vụ án cuối cùng cũng có kết quả.
- 这种 花结 子儿 不结
- loại hoa này có kết trái không?
- 无聊 的 日子 要 结束 了
- Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 孩子 们 玩 得 很 巴结
- Bọn trẻ chơi rất hăng say.
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 膏梁子弟 ( 指 富贵 人家 的 子弟 )
- công tử bột; cậu ấm cô chiêu; con nhà giàu có quyền thế
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 桥梁 的 结构 很 坚实
- Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结梁子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结梁子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
梁›
结›