Đọc nhanh: 结构剖析 (kết cấu phẫu tích). Ý nghĩa là: phân tách cấu trúc.
Ý nghĩa của 结构剖析 khi là Động từ
✪ phân tách cấu trúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结构剖析
- 析出 结晶
- tách kết tinh
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 桥梁 的 结构 很 坚实
- Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.
- 桥 的 结构设计 得 很 好
- Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 剖析 义理
- phân tích nội dung và đạo lý.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 结构 致密
- kết cấu chặt chẽ
- 结果 分析 推出 了 以下 结论
- Phân tích kết quả đã đưa ra các kết luận sau đây.
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
- 这个 作品 的 结构 也 比较 新颖 , 不落俗套
- kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 剖析
- phân tích.
- 剖析
- mổ xẻ
- 我们 正在 分析测试 结果
- Chúng tôi đang phân tích kết quả kiểm tra.
- 论文 需要 有 清晰 的 逻辑 结构
- Luận văn cần có cấu trúc logic rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结构剖析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结构剖析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剖›
构›
析›
结›