Đọc nhanh: 经典场论 (kinh điển trường luận). Ý nghĩa là: lý thuyết trường cổ điển (vật lý).
Ý nghĩa của 经典场论 khi là Danh từ
✪ lý thuyết trường cổ điển (vật lý)
classical field theory (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经典场论
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 这些 经典 书籍 流传 了 几千年
- Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.
- 缺乏 临场经验
- thiếu kinh nghiệm trường thi.
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 经典 永不 过时
- Những tác phẩm kinh điển không bao giờ lỗi thời.
- 这场 辩论 十分 深奥
- Cuộc tranh luận này rất sâu sắc.
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 皓首穷经 ( 钻研 经典 到 老 )
- nghiên cứu kinh đến già; suốt đời miệt mài kinh điển.
- 这 首歌 属于 经典音乐
- Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.
- 那首歌 至今 仍 堪称 经典
- Bài hát đó đến nay vẫn có thể gọi là bài hát kinh điển.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 这 并非 感恩节 的 经典 场面
- Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经典场论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经典场论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
场›
经›
论›