终点地址 zhōngdiǎn dìzhǐ

Từ hán việt: 【chung điểm địa chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "终点地址" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chung điểm địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ đích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 终点地址 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 终点地址 khi là Danh từ

địa chỉ đích

destination address

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终点地址

  • - yǒu 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò zài 肯塔基 kěntǎjī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?

  • - 地点 dìdiǎn 相近 xiāngjìn

    - Các địa điểm gần nhau.

  • - dūn 干净 gānjìng diǎn

    - Lau sạch đất một chút.

  • - 火车 huǒchē 终点 zhōngdiǎn

    - Xe lửa đến điểm cuối cùng.

  • - yǒu 班克斯 bānkèsī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?

  • - 穿越 chuānyuè 障碍 zhàngài 冲向 chōngxiàng 终点 zhōngdiǎn

    - Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.

  • - zài 家中 jiāzhōng 安详 ānxiáng 终老 zhōnglǎo

    - Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.

  • - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • - 提前 tíqián 到达 dàodá 会面 huìmiàn 地点 dìdiǎn

    - Anh ấy đến nơi hẹn trước.

  • - 地址 dìzhǐ 不详 bùxiáng

    - địa chỉ không rõ ràng

  • - 现在 xiànzài yào 详细 xiángxì de 地址 dìzhǐ

    - Tôi cần địa chỉ cụ thể bây giờ.

  • - 这个 zhègè 落地灯 luòdìdēng 有点儿 yǒudiǎner àn

    - Cái đèn đứng này hơi tối.

  • - 火箭 huǒjiàn zài 预定 yùdìng 地点 dìdiǎn 降落 jiàngluò

    - Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.

  • - 各组 gèzǔ 分头 fēntóu 出发 chūfā dào 指定 zhǐdìng de 地点 dìdiǎn 集合 jíhé

    - các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.

  • - 查韦斯 cháwéisī 总统 zǒngtǒng xiǎng 利用 lìyòng 地图 dìtú 得知 dézhī 钻井 zuànjǐng de 最佳 zuìjiā 地点 dìdiǎn

    - Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.

  • - 接待 jiēdài 他时 tāshí 始终 shǐzhōng 准确 zhǔnquè 把握 bǎwò hǎo 分寸 fēncùn 看似 kànsì 冷淡 lěngdàn què 失礼 shīlǐ

    - Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.

  • - 终点站 zhōngdiǎnzhàn

    - ga cuối; trạm cuối

  • - 终天 zhōngtiān 不停 bùtíng 地写 dìxiě

    - viết suốt ngày

  • - 疯狂 fēngkuáng pǎo xiàng 终点 zhōngdiǎn

    - Anh chạy điên cuồng về đích.

  • - 这个 zhègè 地址 dìzhǐ 有点 yǒudiǎn 陌生 mòshēng

    - Địa chỉ này có chút lạ lẫm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 终点地址

Hình ảnh minh họa cho từ 终点地址

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 终点地址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLM (土卜中一)
    • Bảng mã:U+5740
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao