Đọc nhanh: 终点地址 (chung điểm địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ đích.
Ý nghĩa của 终点地址 khi là Danh từ
✪ địa chỉ đích
destination address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终点地址
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 地点 也 相近
- Các địa điểm gần nhau.
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 火车 达 终点
- Xe lửa đến điểm cuối cùng.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
- 她 在 家中 安详 地 终老
- Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
- 我 现在 要 详细 的 地址
- Tôi cần địa chỉ cụ thể bây giờ.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 终点站
- ga cuối; trạm cuối
- 终天 不停 地写
- viết suốt ngày
- 他 疯狂 地 跑 向 终点
- Anh chạy điên cuồng về đích.
- 这个 地址 有点 陌生
- Địa chỉ này có chút lạ lẫm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 终点地址
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 终点地址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
址›
点›
终›