Đọc nhanh: 终南捷径 (chung na tiệp kính). Ý nghĩa là: mượn núi Chung Nam làm lối tắt lên làm quan (Do tích: Thời Đường Lư Tàng Dụng vờ làm ẩn sĩ, sống trong núi Chung Nam gần kinh đô Trường An, với hi vọng được vua vờ ra làm quan. Sau quả nhiên ông được làm quan.).
Ý nghĩa của 终南捷径 khi là Thành ngữ
✪ mượn núi Chung Nam làm lối tắt lên làm quan (Do tích: Thời Đường Lư Tàng Dụng vờ làm ẩn sĩ, sống trong núi Chung Nam gần kinh đô Trường An, với hi vọng được vua vờ ra làm quan. Sau quả nhiên ông được làm quan.)
唐代卢藏用曾经隐居 在京城长安附近的终南山,借此得到很大名声而做了大官 (见于《新唐书·卢藏用传》) 后来用'终南捷径'比喻求官的最近便的门路,也比喻达到目的的便捷途径
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终南捷径
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 成功 没有 捷径
- Thành công không có đường tắt.
- 这条 路 是 捷径
- Con đường này là con đường tắt.
- 学习 没有 捷径 可 走
- Học tập không có đường tắt.
- 这 条 捷径 很少 人知
- Con đường tắt này rất ít người biết.
- 学习 方法 好 是 捷径
- Phương pháp học tốt là con đường tắt.
- 那条 捷径 能省 时间
- Con đường tắt đó có thể tiết kiệm thời gian.
- 他 找到 了 成功 的 捷径
- Anh ấy tìm ra con đường tắt đến thành công.
- 我们 走 了 条 捷径 路
- Chúng ta đi một con đường tắt.
- 他 通过 捷径 到达 了 目的地
- Anh ấy đã đến đích bằng cách đi đường tắt.
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 我们 走捷径 避开 了 交通堵塞
- Chúng tôi đi đường tắt để tránh tắc đường.
- 成功 没有 捷径 , 只有 努力
- Thành không không có đường tắt, chỉ có sự nỗ lực.
- 这条 路 是 通往 学校 的 捷径
- Con đường này là lối tắt dẫn đến trường học.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 终南捷径
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 终南捷径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
径›
捷›
终›