细雨绵绵 xì yǔ miánmián

Từ hán việt: 【tế vũ miên miên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "细雨绵绵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tế vũ miên miên). Ý nghĩa là: Mưa phùn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 细雨绵绵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 细雨绵绵 khi là Thành ngữ

Mưa phùn

细雨绵绵:网络小说

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细雨绵绵

  • - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

  • - 我用 wǒyòng 海绵 hǎimián 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.

  • - yìng 脑膜 nǎomó yóu 蝶鞍 diéān 周缘 zhōuyuán 进入 jìnrù 垂体 chuítǐ 窝内 wōnèi 形成 xíngchéng 三个 sāngè 海绵 hǎimián jiān dòu

    - Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang

  • - 远方 yuǎnfāng shì 连绵不断 liánmiánbùduàn de 山脉 shānmài

    - Xa xa là những dãy núi trùng điệp.

  • - 秋雨绵绵 qiūyǔmiánmián

    - mưa thu rả rích.

  • - 此恨绵绵 cǐhènmiánmián 绝期 juéqī ( 白居易 báijūyì 长恨歌 chánghèngē )

    - mối hận tình duyên này dài vô tận.

  • - 天长地久 tiānchángdìjiǔ 有时 yǒushí jǐn 此恨绵绵 cǐhènmiánmián 绝期 juéqī 。 ( 长恨歌 chánghèngē )

    - Thiên trường địa cửu hữu thì tận, thử hận miên miên vô tuyệt kỳ. Trời đất dài lâu tan có lúc, hận này dằng vặc mãi không thôi.

  • - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - mưa liên miên; mưa dầm.

  • - 绵软 miánruǎn de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu mềm mại.

  • - 蒙蒙细雨 méngméngxìyǔ

    - mưa bay lất phất.

  • - 羊羔 yánggāo 皮革 pígé yòng 绵羊 miányáng 制成 zhìchéng de 柔软 róuruǎn 皮革 pígé 尤其 yóuqí 用来 yònglái 制作 zhìzuò 手套 shǒutào

    - Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.

  • - 他们 tāmen shì 山羊 shānyáng 不是 búshì 绵羊 miányáng

    - Bọn chúng là dê chứ không phải cừu.

  • - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • - 选育 xuǎnyù 良种 liángzhǒng 绵羊 miányáng

    - chọn giống cừu tốt

  • - 昨天 zuótiān 还是 háishì 春雨绵绵 chūnyǔmiánmián 今天 jīntiān shì 赤日炎炎 chìrìyányán shì 火烧 huǒshāo

    - Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt

  • - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - trời âm u, mưa liên miên không ngớt.

  • - 台湾 táiwān zhè 几天 jǐtiān 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.

  • - 雨水 yǔshuǐ 绵延 miányán le 三天 sāntiān

    - Mưa đã kéo dài ba ngày.

  • - 担心 dānxīn 四月份 sìyuèfèn 总是 zǒngshì 阴雨 yīnyǔ 绵绵 miánmián

    - Tôi lo lắng về việc trời sẽ mưa vào tháng Tư.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - thành phố này gần đây mưa liên miên

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 细雨绵绵

Hình ảnh minh họa cho từ 细雨绵绵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细雨绵绵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa