Đọc nhanh: 细支气管炎 (tế chi khí quản viêm). Ý nghĩa là: viêm tiểu phế quản.
Ý nghĩa của 细支气管炎 khi là Danh từ
✪ viêm tiểu phế quản
bronchiolitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细支气管炎
- 那 支歌 人气 高
- Bài hát đó rất được yêu thích.
- 她 说话 总是 和 声细气 的
- cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.
- 气管 儿
- ống khí
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 天气炎热 , 让 人 没有 胃口
- Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 细菌 在 空气 中 传播
- Vi khuẩn lây lan trong không khí.
- 炎热 的 天气
- Thời tiết nóng bức.
- 炎热 的 空气 很闷
- Không khí nóng nực rất ngột ngạt.
- 天气炎热 让 人 口渴
- Thời tiết nóng bức khiến người ta khát.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 在 潮湿 天气 , 她 经常 犯 支气管炎
- Trong thời tiết ẩm ướt, cô ấy thường mắc viêm phế quản.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细支气管炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细支气管炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
气›
炎›
管›
细›