线结子 xiàn jiézi

Từ hán việt: 【tuyến kết tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "线结子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (tuyến kết tử). Ý nghĩa là: ghẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 线结子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 线结子 khi là Danh từ

ghẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线结子

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi 结结实实 jiéjiēshíshí de

    - Cái hộp này rất chắc chắn.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 结结实实 jiéjiēshíshí de

    - Căn nhà này rất chắc chắn.

  • - 这个 zhègè 凳子 dèngzi hěn 结实 jiēshí

    - Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.

  • - 那个 nàgè 墩子 dūnzǐ hěn 结实 jiēshí

    - Chiếc đôn đó rất chắc chắn.

  • - 这个 zhègè 套子 tàozi hěn 结实 jiēshí

    - Dây chão này rất chắc chắn.

  • - 椅子 yǐzi de 结实 jiēshí

    - Khung ghế chắc chắn.

  • - zhè 椅子 yǐzi hěn 结实 jiēshí

    - Cái ghế này rất chắc chắn.

  • - 案子 ànzi 已经 yǐjīng 了结 liǎojié

    - bản án đã được giải quyết xong.

  • - 案子 ànzi 终于 zhōngyú yǒu le 结果 jiéguǒ

    - Vụ án cuối cùng cũng có kết quả.

  • - 这种 zhèzhǒng 花结 huājié 子儿 zǐer 不结 bùjié

    - loại hoa này có kết trái không?

  • - 无聊 wúliáo de 日子 rìzi yào 结束 jiéshù le

    - Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.

  • - 影子 yǐngzi shì 光线 guāngxiàn 遮挡 zhēdǎng de 结果 jiéguǒ

    - Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.

  • - 光线 guāngxiàn zài 镜子 jìngzi shàng 形成 xíngchéng 焦点 jiāodiǎn

    - Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.

  • - zhè jiān 屋子 wūzi 两边 liǎngbian yǒu 窗户 chuānghu 光线 guāngxiàn hěn hǎo

    - căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.

  • - 身子骨儿 shēnzigǔér 结实 jiēshí

    - thân thể rắn chắc.

  • - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • - 孩子 háizi men wán hěn 巴结 bājié

    - Bọn trẻ chơi rất hăng say.

  • - 哪天 nǎtiān shì 你们 nǐmen 大喜 dàxǐ de 日子 rìzi ( zhǐ 结婚 jiéhūn 日期 rìqī )

    - khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?

  • - yòng 尺子 chǐzi 划线 huàxiàn

    - Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 线结子

Hình ảnh minh họa cho từ 线结子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线结子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao