Đọc nhanh: 线结子 (tuyến kết tử). Ý nghĩa là: ghẻ.
Ý nghĩa của 线结子 khi là Danh từ
✪ ghẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线结子
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 凳子 很 结实
- Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 椅子 的 骨 结实
- Khung ghế chắc chắn.
- 这 把 椅子 很 结实
- Cái ghế này rất chắc chắn.
- 案子 已经 了结
- bản án đã được giải quyết xong.
- 案子 终于 有 了 结果
- Vụ án cuối cùng cũng có kết quả.
- 这种 花结 子儿 不结
- loại hoa này có kết trái không?
- 无聊 的 日子 要 结束 了
- Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 这 间 屋子 两边 有 窗户 , 光线 很 好
- căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 孩子 们 玩 得 很 巴结
- Bọn trẻ chơi rất hăng say.
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 线结子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线结子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
线›
结›