Đọc nhanh: 细尾獴 (tế vĩ mông). Ý nghĩa là: meerkat, xem 狐 獴.
Ý nghĩa của 细尾獴 khi là Danh từ
✪ meerkat
✪ xem 狐 獴
see 狐獴 [hú měng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细尾獴
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 她 说话 总是 和 声细气 的
- cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细尾獴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细尾獴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
细›