Đọc nhanh: 纽华克 (nữu hoa khắc). Ý nghĩa là: Newark (thành phố miền tây bắc bang Delaware, Mỹ), Newark (thành phố miền trung bang Ohio, Mỹ), Newark (thành phố miền tây bang California, Mỹ).
✪ Newark (thành phố miền tây bắc bang Delaware, Mỹ)
美国特拉华西北部的城市,位于威尔明顿西南偏西部,1694年建立,是德拉瓦大学 (1743年建) 的所在地
✪ Newark (thành phố miền trung bang Ohio, Mỹ)
美国俄亥俄州中部的城市,位于哥伦布东部,是工业和加工业中心,所在地区有早期印第安人修的著名的"车部工程"
✪ Newark (thành phố miền tây bang California, Mỹ)
美国加利福尼亚州西部的城市,位于奥克兰东南偏南部,旧金山湾东岸,人口众多
✪ Newark (thành phố lớn nhất bang New Jersey, Mỹ)
美国新泽西东北的城市,位于纽华克海湾,一个伸入大西洋的小海湾,在纽约城西部与泽西城相对1666年由清教徒建立,现今发展成重工业进口海港
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽华克
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 纽瓦克 有个 生意
- Có cơ hội kinh doanh ở Newark.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纽华克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纽华克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
华›
纽›