Đọc nhanh: 纽襻 (nữu phán). Ý nghĩa là: khuyết áo.
Ý nghĩa của 纽襻 khi là Danh từ
✪ khuyết áo
(纽襻儿) 扣住纽扣的套
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽襻
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 秤纽
- núm cân.
- 纽带
- sợi dây gắn bó.
- 车 襻
- vành xe.
- 金色 纽扣
- Khuy màu vàng.
- 衣纽
- khuy áo.
- 纽瓦克 有个 生意
- Có cơ hội kinh doanh ở Newark.
- 鞋 襻 儿
- quai giầy.
- 她 将 在 正午 抵达 纽约
- Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.
- 批评 和 自我批评 是 团结 的 纽带 , 是 进步 的 保证
- mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
- 这是 纽约时报
- Đây là New York Times.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 你 知道 纽约州 警
- Bạn biết về lính tiểu bang New York
- 襻 上 几针
- vấn mấy mũi kim.
- 纽襻
- khuyết áo; khuy áo (để cài cúc áo).
- 纽襻 儿
- cái khuy áo.
- 纽襻 豁 了
- khuy áo đứt ra rồi.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纽襻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纽襻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纽›
襻›