Đọc nhanh: 纸制旗 (chỉ chế kì). Ý nghĩa là: Cờ bằng giấy.
Ý nghĩa của 纸制旗 khi là Danh từ
✪ Cờ bằng giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸制旗
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 这些 树是 制造 优质 纸张 的 原料
- Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纸制旗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸制旗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
旗›
纸›