Đọc nhanh: 纯一 (thuần nhất). Ý nghĩa là: thuần nhất; đơn nhất; đơn lẻ; riêng rẽ.
Ý nghĩa của 纯一 khi là Tính từ
✪ thuần nhất; đơn nhất; đơn lẻ; riêng rẽ
单一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯一
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 她 是 一个 纯洁 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thuần khiết.
- 请 给 我 一瓶 纯净水
- Vui lòng cho tôi một chai nước tinh khiết.
- 她 有 一颗 纯洁 的 心
- Cô ấy có một trái tim trong sáng.
- 她 是 一个 纯粹 的 人
- Cô ấy là một người phụ nữ thuần khiết.
- 他 是 一个 单纯 的 孩子
- Cậu ấy là một đứa trẻ ngây thơ.
- 他 单纯 希望 一切顺利
- Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.
- 我 单纯 想 跟 你 在 一起
- Tôi chỉ muốn ở cùng bạn.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纯一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纯一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
纯›