纯一 chún yī

Từ hán việt: 【thuần nhất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纯一" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuần nhất). Ý nghĩa là: thuần nhất; đơn nhất; đơn lẻ; riêng rẽ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纯一 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纯一 khi là Tính từ

thuần nhất; đơn nhất; đơn lẻ; riêng rẽ

单一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯一

  • - 花布 huābù ( 一种 yīzhǒng 粗布 cūbù )

    - vải nâu non

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 你别 nǐbié xiǎng zhā 一分钱 yīfēnqián

    - Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.

  • - 越南 yuènán shì 一个 yígè 昌盛 chāngshèng de 国家 guójiā

    - Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.

  • - shì 一名 yīmíng 月光族 yuèguāngzú

    - Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.

  • - 一个 yígè 家族 jiāzú 灭亡 mièwáng le

    - Một gia tộc đã diệt vong.

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - 弟弟 dìdì 一直 yìzhí 不停 bùtíng

    - Em trai không ngừng khóc.

  • - 弟弟 dìdì 今年 jīnnián shàng 初一 chūyī le

    - Em trai tôi năm nay lên lớp 7.

  • - dài zhe 一条 yītiáo chún 银项链 yínxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.

  • - 不是 búshì 一个 yígè 说谎者 shuōhuǎngzhě 不是 búshì 单纯 dānchún de 说谎者 shuōhuǎngzhě

    - Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.

  • - shì 一个 yígè 纯洁 chúnjié de 女孩 nǚhái

    - Cô ấy là một cô gái thuần khiết.

  • - qǐng gěi 一瓶 yīpíng 纯净水 chúnjìngshuǐ

    - Vui lòng cho tôi một chai nước tinh khiết.

  • - yǒu 一颗 yīkē 纯洁 chúnjié de xīn

    - Cô ấy có một trái tim trong sáng.

  • - shì 一个 yígè 纯粹 chúncuì de rén

    - Cô ấy là một người phụ nữ thuần khiết.

  • - shì 一个 yígè 单纯 dānchún de 孩子 háizi

    - Cậu ấy là một đứa trẻ ngây thơ.

  • - 单纯 dānchún 希望 xīwàng 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.

  • - 单纯 dānchún xiǎng gēn zài 一起 yìqǐ

    - Tôi chỉ muốn ở cùng bạn.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纯一

Hình ảnh minh họa cho từ 纯一

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纯一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chún , Quán , Tún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn , Thuần , Truy , Đồn
    • Nét bút:フフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMPU (女一心山)
    • Bảng mã:U+7EAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao