Đọc nhanh: 票房纪录 (phiếu phòng kỷ lục). Ý nghĩa là: Kỷ lục phòng vé.
Ý nghĩa của 票房纪录 khi là Danh từ
✪ Kỷ lục phòng vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票房纪录
- 首开纪录
- Kỷ lục đầu tiên.
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 有人 看 那部 韩战 纪录片 吗 ? 有
- Có ai đã xem phim tài liệu đó về Chiến tranh Triều Tiên không?
- 这个 事件 被 改编 成 纪录片
- Sự kiện này được chuyển thể thành phim tài liệu.
- 这 是 我 的 首开纪录
- Đây là kỷ lục đầu tiên của tôi.
- 他 打破 了 世界纪录
- Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới.
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 她 打破 了 100 米 世界纪录
- Cô đã phá kỷ lục thế giới 100m.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 票房纪录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 票房纪录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
房›
票›
纪›