Đọc nhanh: 约翰一书 (ước hàn nhất thư). Ý nghĩa là: Thư tín đầu tiên của St John.
Ý nghĩa của 约翰一书 khi là Danh từ
✪ Thư tín đầu tiên của St John
First epistle of St John
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰一书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 这 本书 给 我 一点 启示
- Cuốn sách này đã cho tôi chút gợi ý.
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 大约 需要 一个 小时
- Chắc là cần 1 tiếng nữa.
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 这 本书 一百 页 出头
- Cuốn sách này hơn một trăm trang.
- 读 一本 好书 能 消除 烦恼
- Đọc một cuốn sách hay có thể giúp xóa bỏ nỗi lo.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 他 有 一股 书生气
- Anh ta có phong thái của một học giả.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约翰一书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约翰一书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
书›
约›
翰›