Đọc nhanh: 红豆沙 (hồng đậu sa). Ý nghĩa là: bột đậu đỏ.
Ý nghĩa của 红豆沙 khi là Danh từ
✪ bột đậu đỏ
red bean paste
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红豆沙
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 豆沙 粽
- bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
- 豆沙包
- bánh đậu
- 豆沙月饼
- bánh trung thu nhân đậu
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 红豆 粑 十分 诱人
- Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.
- 我 喜欢 吃 豆沙包
- Tôi thích ăn bánh bao nhân bột đậu đỏ.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红豆沙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红豆沙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沙›
红›
豆›