红旗 hóngqí

Từ hán việt: 【hồng kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "红旗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng kì). Ý nghĩa là: cờ đỏ; hồng kỳ, cờ đỏ (dùng để thưởng cho những người ưu tú), tiên tiến. Ví dụ : - cờ đỏ bay phấp phới.. - người tiên tiến. - đơn vị tiên tiến

Xem ý nghĩa và ví dụ của 红旗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 红旗 khi là Danh từ

cờ đỏ; hồng kỳ

红色的旗子,是无产阶级革命的象征

Ví dụ:
  • - 红旗飘飘 hóngqípiāopiāo

    - cờ đỏ bay phấp phới.

cờ đỏ (dùng để thưởng cho những người ưu tú)

竞赛中用来奖励优胜者的红色旗子

tiên tiến

比喻先进

Ví dụ:
  • - 红旗手 hóngqíshǒu

    - người tiên tiến

  • - 红旗 hóngqí 单位 dānwèi

    - đơn vị tiên tiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红旗

  • - 过去 guòqù 干巴巴 gānbābā de 红土 hóngtǔ 地带 dìdài 如今 rújīn 变成 biànchéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.

  • - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • - 红旗 hóngqí 翻卷 fānjuǎn

    - cờ đỏ bay phấp phới

  • - 红旗 hóngqí 扬扬 yángyáng 升起 shēngqǐ

    - Cờ đỏ được giương lên.

  • - 红旗 hóngqí bèi 风吹 fēngchuī 呼啦 hūlā 呼啦 hūlā 地响 dìxiǎng

    - gió thổi cờ bay phần phật.

  • - 红旗手 hóngqíshǒu

    - người tiên tiến

  • - 红旗 hóngqí 单位 dānwèi

    - đơn vị tiên tiến

  • - 红旗飘飘 hóngqípiāopiāo

    - cờ đỏ bay phấp phới.

  • - 流动红旗 liúdònghóngqí

    - cờ đỏ luân lưu.

  • - 红旗 hóngqí 迎风招展 yíngfēngzhāozhǎn

    - cờ đỏ tung bay trước gió

  • - 红旗 hóngqí 迎风招展 yíngfēngzhāozhǎn

    - cờ đỏ bay phấp phới trong gió.

  • - 红旗 hóngqí 迎风 yíngfēng 飘荡 piāodàng

    - cờ hồng bay phất phới trước gió.

  • - 操场上 cāochǎngshàng 红旗飘飘 hóngqípiāopiāo

    - Trên sân trường cờ đỏ bay phấp phới.

  • - 红旗 hóngqí 猎猎 lièliè 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.

  • - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 迎风 yíngfēng 飘扬 piāoyáng

    - Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

  • - 红旗 hóngqí bèi 风吹 fēngchuī 地响 dìxiǎng

    - gió thổi cờ đỏ bay phần phật.

  • - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 缓缓 huǎnhuǎn 升起 shēngqǐ

    - Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.

  • - 提起 tíqǐ zhè miàn 红旗 hóngqí 可大有 kědàyǒu 来历 láilì

    - nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.

  • - yòng 数不清 shǔbùqīng de 红旗 hóngqí 装饰 zhuāngshì 起来 qǐlai de 长江大桥 chángjiāngdàqiáo 显得 xiǎnde 格外 géwài 壮观 zhuàngguān

    - dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.

  • - 红色 hóngsè de 叶子 yèzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 红旗

Hình ảnh minh họa cho từ 红旗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红旗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao