Đọc nhanh: 累进所得税 (luỹ tiến sở đắc thuế). Ý nghĩa là: Graduated income tax Thuế thu nhập lũy tiến.
Ý nghĩa của 累进所得税 khi là Danh từ
✪ Graduated income tax Thuế thu nhập lũy tiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累进所得税
- 累 得 贼死
- mệt chết đi được.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 累 得 不行
- mệt ghê gớm
- 父亲 工作 累得蕉萃
- Cha làm việc mệt đến mức tiều tụy.
- 这 扇门 怎么 进得 去 ?
- Làm sao tôi có thể đi qua cánh cửa này?
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 这个 链条 累得 很 牢固
- Chuỗi này được nối lại rất chắc chắn.
- 针扎 进去 痛得 她 龇牙咧嘴
- Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 干 了 一天 活儿 , 累得 真 够受的
- làm việc cả ngày, mệt quá chừng.
- 越干越 有 劲儿 , 一点 也 不 觉得 累
- Càng làm càng hăng say, không thấy mệt mỏi tý nào.
- 我 把 厕所 打扫 得 干干净净
- Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
- 累进税
- thuế luỹ tiến.
- 税务局 负责 徵收 所得税
- Cơ quan thuế chịu trách nhiệm thu thuế thu nhập.
- 我 需要 申报 个人所得税
- Tôi cần khai báo thuế thu nhập cá nhân.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 累进所得税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 累进所得税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
所›
税›
累›
进›