Đọc nhanh: 紧急电话 (khẩn cấp điện thoại). Ý nghĩa là: Điện thoại khẩn cấp.
Ý nghĩa của 紧急电话 khi là Danh từ
✪ Điện thoại khẩn cấp
《紧急电话》是由Gerald Mayer执导的惊悚片,马歇尔·汤普森和弗吉尼亚·菲尔德主演。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急电话
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 听到 铃声 , 她 急忙 拿 起 电话
- Nghe thấy tiếng chuông, cô ấy vội vã nhấc điện thoại lên.
- 爸爸 着急 地 打电话
- Bố vội vã gọi điện thoại.
- 将军 发出 了 紧急 的 密电
- Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.
- 我会 拨打 紧急 电话
- Tôi sẽ gọi điện thoại khẩn cấp.
- 除非 有 急事 , 我 才 会 打电话
- Tôi sẽ không gọi trừ khi đó là trường hợp khẩn cấp.
- 他 接到 了 一个 紧急 电话
- Anh nhận được một cuộc gọi khẩn cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紧急电话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紧急电话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm急›
电›
紧›
话›