Đọc nhanh: 精酿啤酒 (tinh nhưỡng ti tửu). Ý nghĩa là: bia thủ công.
Ý nghĩa của 精酿啤酒 khi là Danh từ
✪ bia thủ công
craft beer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精酿啤酒
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 提纯 酒精
- tinh chế cồn
- 这瓶 酒 的 酒精度 是 40 度
- Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 装瓶 的 啤酒
- Bia chai.
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 把 80 度 酒精 冲淡 为 50 度
- pha loãng cồn 80 độ thành cồn 50 độ.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精酿啤酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精酿啤酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啤›
精›
酒›
酿›