Đọc nhanh: 精选专区 (tinh tuyến chuyên khu). Ý nghĩa là: khu vực nổi bật.
Ý nghĩa của 精选专区 khi là Danh từ
✪ khu vực nổi bật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精选专区
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 选定 专辑 封面
- Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 第五 选区 的 枪杀案
- Vụ nổ súng ở Phố thứ Năm.
- 我 爸爸 对 我 选择 的 专业 表示 反对
- Cha tôi phản đối việc tôi chọn chuyên ngành.
- 她 选择 了 艺术专科
- Cô ấy chọn chuyên ngành nghệ thuật.
- 她 确定 选择 这个 专业
- Cô ấy đã quyết định chọn chuyên ngành này.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 我 在 选择 专业 时 踌躇不决
- Tôi phân vân khi chọn chuyên ngành.
- 要 知道 参赛 的 精英 选手
- Hãy nhớ rằng những vận động viên ưu tú trong cuộc đua này
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 我 是 社区 的 精神领袖
- Tôi là người lãnh đạo tinh thần của cộng đồng của tôi.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 你 应 将 心思 精心 专注 于 你 的 事业 上
- Bạn nên tập trung vào sự nghiệp của mình một cách cẩn thận
- 选 了 些 精干 的 小伙子 做 侦察员
- chọn ra những chàng trai nhanh nhẹn tháo vát để làm trinh sát viên.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 学 这个 专业 是 他 无奈 的 选择 所以 她 早就 想 放弃 了
- Học ngành này là lựa chọn bất đắc dĩ của anh ấy cho nên anh ấy sớm đã muốn từ bỏ rồi.
- 她 在 选 专业 时 犹豫不决
- Cô ấy do dự khi chọn ngành học.
- 她 选择 了 一个 有趣 的 专业
- Cô ấy đã chọn một ngành học thú vị.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精选专区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精选专区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
区›
精›
选›