Đọc nhanh: 精分 (tinh phân). Ý nghĩa là: tâm thần phân liệt (viết tắt cho 精神分裂).
Ý nghĩa của 精分 khi là Động từ
✪ tâm thần phân liệt (viết tắt cho 精神分裂)
schizophrenia (abbr. for 精神分裂)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精分
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 表演 得 十分 精彩
- Trình diễn rất đặc sắc.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 这首 五律 对仗 十分 精巧
- Bài thơ ngũ luật này đối xứng rất tinh xảo.
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 那根 禅杖 十分 精美
- Cây thiền trượng đó rất tinh xảo.
- 这批 贡 十分 精美
- Lô vật cống này rất tinh xảo.
- 雕刻术 十分 精湛
- Nghệ thuật điêu khắc rất tinh xảo.
- 这个 灯罩 十分 精美
- Cái chụp đèn này rất tinh xảo.
- 这 篇文章 的 本论 部分 很 精彩
- Phần chính của bài viết này rất đặc sắc.
- 桌上 的 壶 十分 精美
- Cái ấm trên bàn rất tinh xảo.
- 精辟 的 分析
- phân tích sâu sắc.
- 精湛 的 分析
- phân tích tỉ mỉ.
- 精确 地 分析
- phân tích chính xác.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 符节 的 设计 十分 精美
- Thiết kế của phù tiết rất tinh xảo.
- 这部 电影 十分 精彩
- Bộ phim này thật tuyệt vời.
- 前面 部分 写 得 很 精彩
- Phần trước được viết rất tuyệt vời.
- 精液 是 生殖 的 重要 部分
- Tinh dịch là phần quan trọng của sinh sản.
- 这场 秀 十分 精彩
- Chương trình này rất tuyệt vời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
精›